nồng nhiệt trong Tiếng Anh là gì?

nồng nhiệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nồng nhiệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nồng nhiệt

    warm; hearty

    đón tiếp ai một cách nồng nhiệt to give somebody a warm welcome; to extend a warm welcome to somebody; to welcome somebody warmly; to welcome somebody with open arms

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nồng nhiệt

    Warm, ardent, fervid

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nồng nhiệt

    warm, ardent, fervid