nồng cháy trong Tiếng Anh là gì?

nồng cháy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nồng cháy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nồng cháy

    ardent, fervid, passionate, flaming

    tâm hồn nồng cháy a fervid soul

    tình yêu nồng cháy passionate love

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nồng cháy

    Ardent, fervid

    Tâm hồn nồng cháy: A fervid soul

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nồng cháy

    ardent, fervid