nồng độ trong Tiếng Anh là gì?
nồng độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nồng độ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nồng độ
(hóa học) concentration
breathalyser là thiết bị đo hơi rượu thở ra để xác định nồng độ cồn trong máu của một người a breathalyser is a device that measures alcohol in expired air so as to determine the concentration of alcohol in a person's blood
dùng breathalyser đo nồng độ cồn trong hơi thở của tài xế to breath-test a driver; to breathalyse a driver
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nồng độ
(hóa học) Concentration
Từ điển Việt Anh - VNE.
nồng độ
concentration, proof (percent alcohol)