nồng đượm trong Tiếng Anh là gì?

nồng đượm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nồng đượm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nồng đượm

    ardent and deep-felt (of sentiments); strong, warm, ardent

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nồng đượm

    Ardent and deep-felt (of sentiments)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nồng đượm

    ardent and deep-felt (of sentiments)