nối lại trong Tiếng Anh là gì?

nối lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nối lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nối lại

    to rejoin; to renew; to restore; to resume

    nối lại các cuộc thương lượng to resume negotiations; to get back to the negotiating table

    nối lại quan hệ bình thường to restore normal relations

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nối lại

    Rejoin

    Renew

    Nối lại cuộc thương lượng: To renew the negotiation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nối lại

    to rejoin, renew