nối lại với nhau trong Tiếng Anh là gì?
nối lại với nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nối lại với nhau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nối lại với nhau
* dtừ
linkage
* ngđtừ
link
Từ liên quan
- nối
- nối cáu
- nối dài
- nối dây
- nối dõi
- nối gót
- nối khố
- nối kết
- nối lại
- nối lời
- nối tắt
- nối vào
- nối vần
- nối vỉa
- nối đối
- nối bước
- nối chặt
- nối dòng
- nối giáo
- nối liền
- nối mạng
- nối ngôi
- nối nhau
- nối sóng
- nối thấp
- nối tiếp
- nối điện
- nối đuôi
- nối chưng
- nối duyên
- nối thông
- nối nghiệp
- nối cho vững
- nối dài thêm
- nối vào nhau
- nối với nhau
- nối bằng khớp
- nối song song
- nối trực tiếp
- nối đuôi nhau
- nối lại quan hệ
- nối bằng dấu nối
- nối bằng vấu nối
- nối lại với nhau
- nối đầu vào nhau
- nối liền với nhau
- nối vào mạng lưới
- nối đất trung tính
- nối đuôi nhau đi ra
- nối đuôi nhau đi vào