nối đuôi trong Tiếng Anh là gì?
nối đuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nối đuôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nối đuôi
follow one another, life in, queue up
nối đuôi nhau vào rạp to go into a threatre following one another; to file into a threatre
in single, indian line; form a queue, be bumper-to-bumper
đi nối đuôi nhau walk in single file
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nối đuôi
Follow one another, life in, queue up
Nối đuôi nhau vào rạp: To go into a threatre following one another; to file into a threatre
Từ điển Việt Anh - VNE.
nối đuôi
follow one another, life in, queue up
Từ liên quan
- nối
- nối cáu
- nối dài
- nối dây
- nối dõi
- nối gót
- nối khố
- nối kết
- nối lại
- nối lời
- nối tắt
- nối vào
- nối vần
- nối vỉa
- nối đối
- nối bước
- nối chặt
- nối dòng
- nối giáo
- nối liền
- nối mạng
- nối ngôi
- nối nhau
- nối sóng
- nối thấp
- nối tiếp
- nối điện
- nối đuôi
- nối chưng
- nối duyên
- nối thông
- nối nghiệp
- nối cho vững
- nối dài thêm
- nối vào nhau
- nối với nhau
- nối bằng khớp
- nối song song
- nối trực tiếp
- nối đuôi nhau
- nối lại quan hệ
- nối bằng dấu nối
- nối bằng vấu nối
- nối lại với nhau
- nối đầu vào nhau
- nối liền với nhau
- nối vào mạng lưới
- nối đất trung tính
- nối đuôi nhau đi ra
- nối đuôi nhau đi vào