nối dõi trong Tiếng Anh là gì?

nối dõi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nối dõi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nối dõi

    to maintain the continuity of a family line

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nối dõi

    Continue the ancestral line, carry on the lineage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nối dõi

    continue the ancestral line, carry on the lineage