nếu trong Tiếng Anh là gì?
nếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nếu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nếu
in case; should; if
nếu tôi rảnh, tôi sẽ đi chơi if i'm free, i shall go out
nếu họ đến sớm hơn thường lệ thì sao? what if they arrive earlier than usual?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nếu
if; unless
nếu tôi rảnh, tôi sẽ đi chơi: If I'm free;
I shall go out. In the event of
Nếu nó chết: In the event of his death
Từ điển Việt Anh - VNE.
nếu
if, in case; unless, in the event of
Từ liên quan
- nếu
- nếu có
- nếu là
- nếu mà
- nếu cần
- nếu lại
- nếu như
- nếu thế
- nếu vậy
- nếu được
- nếu không
- nếu là anh
- nếu như vậy
- nếu nó chết
- nếu thế thì
- nếu vậy thì
- nếu không có
- nếu dường như
- nếu không thì
- nếu có điều gì
- nếu không được
- nếu là tao thì
- nếu tôi là anh
- nếu anh không mù
- nếu không thế thì
- nếu có gì thay đổi
- nếu anh không đần độn
- nếu tôi nhớ chính xác
- nếu tôi có mệnh hệ nào
- nếu tôi nhớ không nhầm
- nếu không ưng ý xin trả về
- nếu tôi rảnh, tôi sẽ đi chơi
- nếu khi thời điểm quyết định đến
- nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi
- nếu thế thì sao anh không bảo tôi trước?