nếu có trong Tiếng Anh là gì?
nếu có trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nếu có sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nếu có
in case of something; in the event of...
nếu có chiến tranh, chúng tôi sẵn sàng gia nhập quân đội in case of war, we are ready to join the army
nếu có tai nạn thì gọi cảnh sát ngay in the event of an accident, call the police at once
if any
xin vui lòng cho biết tổng phí hàng tháng và các khoản chi đột xuất trong tháng này (nếu có) please show monthly overheads and the unexpected expenditures of this month (if any)
nếu có dịp if there is a chance; if the occasion arises
Từ liên quan
- nếu
- nếu có
- nếu là
- nếu mà
- nếu cần
- nếu lại
- nếu như
- nếu thế
- nếu vậy
- nếu được
- nếu không
- nếu là anh
- nếu như vậy
- nếu nó chết
- nếu thế thì
- nếu vậy thì
- nếu không có
- nếu dường như
- nếu không thì
- nếu có điều gì
- nếu không được
- nếu là tao thì
- nếu tôi là anh
- nếu anh không mù
- nếu không thế thì
- nếu có gì thay đổi
- nếu anh không đần độn
- nếu tôi nhớ chính xác
- nếu tôi có mệnh hệ nào
- nếu tôi nhớ không nhầm
- nếu không ưng ý xin trả về
- nếu tôi rảnh, tôi sẽ đi chơi
- nếu khi thời điểm quyết định đến
- nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi
- nếu thế thì sao anh không bảo tôi trước?