nếu vậy trong Tiếng Anh là gì?

nếu vậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nếu vậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nếu vậy

    if that is the case; if (it is) so; in that event; in that case; in such a case

    nếu quả thực như vậy thì sao? what if this were really so/the case?

    nếu vậy, sao anh không đi sớm hơn? if so, why didn't you start earlier?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nếu vậy

    như nếu thế

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nếu vậy

    in that case, if that’s the way it is