nếu không trong Tiếng Anh là gì?
nếu không trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nếu không sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nếu không
if not; otherwise; or; or else
anh xem sách này không? nếu không thì tôi xem nhé are you going to read this book? if not, i will
anh làm kịp không? nếu không thì tại sao? did you finish on time? and if not, why not?
if not
nếu không đẹp thì ít ra nàng cũng có duyên she was, if not pretty, at least graceful
nếu không là người duy nhất thì nàng cũng là một trong số ít người tin điều đó she was one of the few, if not the only one, who believed it
other than
nếu không chờ đợi thì phải làm gì? what can we do other than wait?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nếu không
If not; other wise
Từ điển Việt Anh - VNE.
nếu không
if not, otherwise, unless
Từ liên quan
- nếu
- nếu có
- nếu là
- nếu mà
- nếu cần
- nếu lại
- nếu như
- nếu thế
- nếu vậy
- nếu được
- nếu không
- nếu là anh
- nếu như vậy
- nếu nó chết
- nếu thế thì
- nếu vậy thì
- nếu không có
- nếu dường như
- nếu không thì
- nếu có điều gì
- nếu không được
- nếu là tao thì
- nếu tôi là anh
- nếu anh không mù
- nếu không thế thì
- nếu có gì thay đổi
- nếu anh không đần độn
- nếu tôi nhớ chính xác
- nếu tôi có mệnh hệ nào
- nếu tôi nhớ không nhầm
- nếu không ưng ý xin trả về
- nếu tôi rảnh, tôi sẽ đi chơi
- nếu khi thời điểm quyết định đến
- nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi
- nếu thế thì sao anh không bảo tôi trước?