nấu trong Tiếng Anh là gì?

nấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nấu

    to cook

    ngày nấu cơm hai bữa to cook rice twice a day

    bà ấy nấu khéo không? did she cook well?

    to boil

    nấu quần áo to boil washing

    nấu nước pha trà to boil water for tea

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nấu

    Cook, boil

    Ngày nấu cơm hai bữa: To cook rice twice a day

    Nấu quần áo: To boil one's laundry

    Nấu sử xôi king (từ cũ): To grind at the classics and read up history

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nấu

    to cook, boil