nấu chảy trong Tiếng Anh là gì?

nấu chảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nấu chảy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nấu chảy

    to render

    nấu chảy mỡ cá voi to render blubber from the whales

    molten

    kim loại nấu chảy molten metal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nấu chảy

    (kỹ thuật) Melt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nấu chảy

    melt