nấu nhừ trong Tiếng Anh là gì?

nấu nhừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nấu nhừ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nấu nhừ

    to stew; to simmer