nấu chín trong Tiếng Anh là gì?
nấu chín trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nấu chín sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nấu chín
to cook through
tôi thích ăn thịt, nhất là khi thịt nấu chín đàng hoàng i love meat, especially when it's well done
Từ liên quan
- nấu
- nấu ăn
- nấu bếp
- nấu cơm
- nấu nhừ
- nấu sôi
- nấu sẵn
- nấu chín
- nấu chảy
- nấu ragu
- nấu rượu
- nấu ca ri
- nấu nướng
- nấu áp cao
- nấu chảy ra
- nấu giả cầy
- nấu quá nhừ
- nấu quần áo
- nấu đặc lại
- nấu chín quá
- nấu chảy lại
- nấu rượu lậu
- nấu xà phòng
- nấu chưa chín
- nấu chảy được
- nấu cách thủy
- nấu tiệt trùng
- nấu sử sôi kinh
- nấu trong vỏ sò
- nấu chảy một phần
- nấu quàng nấu quấy
- nấu thành thủy tinh
- nấu chảy để lọc sạch chất lẫn
- nấu cái gì đó quá lâu để đến nỗi cháy