nông trong Tiếng Anh là gì?
nông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nông
shallow; hollow
từ chỗ nông đến chỗ sâu from hollow to deep places
superficial; perfunctory
hiểu biết nông superficial knowledge; smattering
agriculture; farming
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nông
* adj
shallow ; superficial; not deep
Từ điển Việt Anh - VNE.
nông
shallow, superficial, not deep
Từ liên quan
- nông
- nông cơ
- nông cụ
- nông hộ
- nông nô
- nông sờ
- nông vụ
- nông cạn
- nông dân
- nông gia
- nông học
- nông hội
- nông lâm
- nông nổi
- nông nỗi
- nông phu
- nông phố
- nông sản
- nông vận
- nông binh
- nông khẩn
- nông luật
- nông lịch
- nông nghệ
- nông nhàn
- nông phẩm
- nông tang
- nông thôn
- nông trại
- nông choèn
- nông giang
- nông lương
- nông trang
- nông nghiệp
- nông trường
- nông hóa học
- nông hải sản
- nông sinh học
- nông thôn hóa
- nông công nghiệp
- nông sản hàng hóa
- nông trang tập thể
- nông trường tập thể
- nông dân trong ấp trại
- nông trường quốc doanh