nông lâm trong Tiếng Anh là gì?

nông lâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nông lâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nông lâm

    agriculture and silvicultue, agriculture and forestry

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nông lâm

    Agriculture and silvicultue, agriculture and forestry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nông lâm

    agriculture and forestry