nông cạn trong Tiếng Anh là gì?

nông cạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nông cạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nông cạn

    superficial; shallow

    kiến thức nông cạn superficial knowledge

    hiểu biết nông cạn về vấn đề gì to have a superficial knowledge of something

    inconsiderate; thoughtless

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nông cạn

    superficial; shallow

    kiến thức nông cạn: superficial knowledge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nông cạn

    empty, superficial, shallow