nông thôn trong Tiếng Anh là gì?
nông thôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nông thôn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nông thôn
country; countryside; rural areas
thu hẹp hố ngăn cách giữa thành thị và nông thôn to reduce/bridge the gap between cities and rural areas
đô thị hóa nông thôn to urbanize rural areas
rural
đập tan kế hoạch bình định nông thôn của địch to crush the rural pacification scheme of the enemy
đời sống nông thôn rural life; country life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nông thôn
Countryside, country
nông thôn Việt Nam
Từ điển Việt Anh - VNE.
nông thôn
countryside, country, rural
Từ liên quan
- nông
- nông cơ
- nông cụ
- nông hộ
- nông nô
- nông sờ
- nông vụ
- nông cạn
- nông dân
- nông gia
- nông học
- nông hội
- nông lâm
- nông nổi
- nông nỗi
- nông phu
- nông phố
- nông sản
- nông vận
- nông binh
- nông khẩn
- nông luật
- nông lịch
- nông nghệ
- nông nhàn
- nông phẩm
- nông tang
- nông thôn
- nông trại
- nông choèn
- nông giang
- nông lương
- nông trang
- nông nghiệp
- nông trường
- nông hóa học
- nông hải sản
- nông sinh học
- nông thôn hóa
- nông công nghiệp
- nông sản hàng hóa
- nông trang tập thể
- nông trường tập thể
- nông dân trong ấp trại
- nông trường quốc doanh