nông thôn trong Tiếng Anh là gì?

nông thôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nông thôn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nông thôn

    country; countryside; rural areas

    thu hẹp hố ngăn cách giữa thành thị và nông thôn to reduce/bridge the gap between cities and rural areas

    đô thị hóa nông thôn to urbanize rural areas

    rural

    đập tan kế hoạch bình định nông thôn của địch to crush the rural pacification scheme of the enemy

    đời sống nông thôn rural life; country life

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nông thôn

    Countryside, country

    nông thôn Việt Nam

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nông thôn

    countryside, country, rural