nào trong Tiếng Anh là gì?

nào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nào

    what; which

    anh đã chọn cái nào trong số đó? which have you chosen?

    cháu học trường nào? which school do you go to?

    any; whatever

    hỏi bà nào cũng được! ask any woman!

    hãy chọn màu nào anh thích! choose any colour you like!

    all; every

    sáng nào tôi cũng chạy trong công viên i run every morning in the park

    and

    nào đàn ông, nào đàn bà, nào trẻ con men, women and children

    now

    nào, ta bắt đầu! begin now!

    (before verbs having negative sense)

    nào thấy ai nobody was seen; there is not a soul

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nào

    which

    anh đã lựa cái nào: Which have you chosen. what, whatever

    tôi không có một quyển sách nào cả: I have no book whatever

    Any

    tôi không có một đồng xu nào cả: I have not anymoney

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nào

    which, any, every