nào đó trong Tiếng Anh là gì?
nào đó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nào đó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nào đó
some; certain
tôi biết chắc anh ta đang làm cho một công ty xuất nhập khẩu nào đó i'm sure he's working for some import-export company
trong một số trường hợp nào đó in some/certain cases
particular
sắp xếp dữ liệu theo một thứ tự nào đó to organize data in a particular order
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nào đó
Some
Anh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở Tây nguyên: He is now living at some place in the Western Plateau
Từ điển Việt Anh - VNE.
nào đó
some (or other)