nào đâu trong Tiếng Anh là gì?

nào đâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nào đâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nào đâu

    where is...; where are...

    nào đâu những ngày thơ ấu? where are now the days of our childhood?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nào đâu

    Where is, where are

    Nào đâu những ngày thơ ấu?: Where are now the days of our childhood?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nào đâu

    where is, where are