nào hay trong Tiếng Anh là gì?

nào hay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nào hay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nào hay

    no one can tell

    nào hay chuyện không may mà lại hóa ra may no one could tell that such a misfortune would turn out to be a blessing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nào hay

    No one knows, no one knew, no one can tell, no one could tell

    Nào hay chuyện không may mà lại hóa ra may: No one could tell that such a misfortune would turn out to be a blessing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nào hay

    no one knows, no one knew, no one can tell, no one could tell