mua việc trong Tiếng Anh là gì?
mua việc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mua việc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mua việc
bring upon oneself more trouble (by doing unnescessary extra work)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mua việc
Bring upon oneself more trouble (by doing unnescessary extra work)
Từ điển Việt Anh - VNE.
mua việc
bring upon oneself more trouble (by doing unnecessary extra work)
Từ liên quan
- mua
- mua hộ
- mua hớ
- mua lẻ
- mua rẻ
- mua sỉ
- mua về
- mua xe
- mua đồ
- mua bán
- mua cất
- mua góp
- mua gộp
- mua lại
- mua lấy
- mua mắc
- mua mặt
- mua non
- mua sắm
- mua trữ
- mua vui
- mua đắt
- mua đứt
- mua buôn
- mua chao
- mua chác
- mua chịu
- mua giùm
- mua hàng
- mua nhẫn
- mua sạch
- mua tặng
- mua việc
- mua được
- mua chuộc
- mua người
- mua thiếu
- mua tiếng
- mua tranh
- mua đường
- mua giá hạ
- mua giá rẻ
- mua cổ phần
- mua dài hạn
- mua mở hàng
- mua thức ăn
- mua toàn bộ
- mua trả góp
- mua tận gốc
- mua vui cho