mua sắm trong Tiếng Anh là gì?
mua sắm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mua sắm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mua sắm
to buy; to purchase
tôi bao giờ cũng hỏi ý kiến nhà tôi trước khi mua sắm cái gì i always ask my wife's advice before buying something
shopping
khu này tiện cho việc mua sắm this area is good for shopping
phần mềm mới này giúp cho việc mua sắm qua mạng an toàn hơn this new software product makes on-line shopping safer
to do the shopping
chúng tôi đi phố mua sắm lặt vặt we're going into town to do a bit of shopping; we're going downtown to do a bit of shopping
đi xem hàng trưng bày cho vui (chứ chẳng mua sắm gì cả) to go window-shopping; to window-shop
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mua sắm
* verb
to go shopping
Từ điển Việt Anh - VNE.
mua sắm
to buy, acquire, go shopping, shop
Từ liên quan
- mua
- mua hộ
- mua hớ
- mua lẻ
- mua rẻ
- mua sỉ
- mua về
- mua xe
- mua đồ
- mua bán
- mua cất
- mua góp
- mua gộp
- mua lại
- mua lấy
- mua mắc
- mua mặt
- mua non
- mua sắm
- mua trữ
- mua vui
- mua đắt
- mua đứt
- mua buôn
- mua chao
- mua chác
- mua chịu
- mua giùm
- mua hàng
- mua nhẫn
- mua sạch
- mua tặng
- mua việc
- mua được
- mua chuộc
- mua người
- mua thiếu
- mua tiếng
- mua tranh
- mua đường
- mua giá hạ
- mua giá rẻ
- mua cổ phần
- mua dài hạn
- mua mở hàng
- mua thức ăn
- mua toàn bộ
- mua trả góp
- mua tận gốc
- mua vui cho