mua chuộc trong Tiếng Anh là gì?
mua chuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mua chuộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mua chuộc
to bribe; to corrupt; to graft; to suborn; to buy off
dễ bị mua chuộc open to bribery; corruptible; venal; bribable
không thể mua chuộc được incorruptible; unbribable
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mua chuộc
* verb
to bribe; to buy over
Từ điển Việt Anh - VNE.
mua chuộc
to bribe, buy over
Từ liên quan
- mua
- mua hộ
- mua hớ
- mua lẻ
- mua rẻ
- mua sỉ
- mua về
- mua xe
- mua đồ
- mua bán
- mua cất
- mua góp
- mua gộp
- mua lại
- mua lấy
- mua mắc
- mua mặt
- mua non
- mua sắm
- mua trữ
- mua vui
- mua đắt
- mua đứt
- mua buôn
- mua chao
- mua chác
- mua chịu
- mua giùm
- mua hàng
- mua nhẫn
- mua sạch
- mua tặng
- mua việc
- mua được
- mua chuộc
- mua người
- mua thiếu
- mua tiếng
- mua tranh
- mua đường
- mua giá hạ
- mua giá rẻ
- mua cổ phần
- mua dài hạn
- mua mở hàng
- mua thức ăn
- mua toàn bộ
- mua trả góp
- mua tận gốc
- mua vui cho