mua mặt trong Tiếng Anh là gì?
mua mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mua mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mua mặt
save (someone's) face, pay due consideration to (someone's) face
ân cần chào hỏi khách của bạn mua mặt cho bạn to greet with considerateness the guests of one's friend to pay (in consideration to his face)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mua mặt
Save (someone's) face, pay due consideration to (someone's) face
Ân cần chào hỏi khách của bạn mua mặt cho bạn: To greet with considerateness the guests of one's friend to pay (in consideration to his face)
Từ điển Việt Anh - VNE.
mua mặt
save face, pay due consideration to (someone’s) face
Từ liên quan
- mua
- mua hộ
- mua hớ
- mua lẻ
- mua rẻ
- mua sỉ
- mua về
- mua xe
- mua đồ
- mua bán
- mua cất
- mua góp
- mua gộp
- mua lại
- mua lấy
- mua mắc
- mua mặt
- mua non
- mua sắm
- mua trữ
- mua vui
- mua đắt
- mua đứt
- mua buôn
- mua chao
- mua chác
- mua chịu
- mua giùm
- mua hàng
- mua nhẫn
- mua sạch
- mua tặng
- mua việc
- mua được
- mua chuộc
- mua người
- mua thiếu
- mua tiếng
- mua tranh
- mua đường
- mua giá hạ
- mua giá rẻ
- mua cổ phần
- mua dài hạn
- mua mở hàng
- mua thức ăn
- mua toàn bộ
- mua trả góp
- mua tận gốc
- mua vui cho