miệng trong Tiếng Anh là gì?
miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miệng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
miệng
mouth
súc miệng to rinse one's mouth
miệng giếng mouth of a well
opening; aperture; orifice; hole; oral; verbal; unwritten; by word of mouth
sự thoả thuận miệng verbal agreement/contract
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
miệng
* noun
mouth
súc miệng: to rinse one's mouth
miệng giếng: mouth of a well
Từ điển Việt Anh - VNE.
miệng
mouth, opening
Từ liên quan
- miệng
- miệng hồ
- miệng hổ
- miệng ăn
- miệng bát
- miệng kèn
- miệng mồm
- miệng cống
- miệng lưỡi
- miệng phun
- miệng súng
- miệng giếng
- miệng tiếng
- miệng vết lở
- miệng núi lửa
- miệng túi váy
- miệng máng xối
- miệng thế gian
- miệng người đời
- miệng vết thương
- miệng để lắp ống
- miệng còn hôi sữa
- miệng còn hơi sữa
- miệng chửi tay đấm
- miệng còn hơi sữa thành ngữ
- miệng nam mô, bụng một bồ dao găm


