miệng trong Tiếng Anh là gì?

miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miệng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • miệng

    mouth

    súc miệng to rinse one's mouth

    miệng giếng mouth of a well

    opening; aperture; orifice; hole; oral; verbal; unwritten; by word of mouth

    sự thoả thuận miệng verbal agreement/contract

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • miệng

    * noun

    mouth

    súc miệng: to rinse one's mouth

    miệng giếng: mouth of a well

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • miệng

    mouth, opening