miệng hổ trong Tiếng Anh là gì?

miệng hổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miệng hổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • miệng hổ

    tiger's mouth

    đem thịt nộp miệng hổ/hùm the meat has been brought to the tiger