miệng ăn trong Tiếng Anh là gì?
miệng ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miệng ăn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
miệng ăn
mouth
anh ấy phải nuôi năm miệng ăn he has five mouths to feed
Từ điển Việt Anh - VNE.
miệng ăn
mouth
Từ liên quan
- miệng
- miệng hồ
- miệng hổ
- miệng ăn
- miệng bát
- miệng kèn
- miệng mồm
- miệng cống
- miệng lưỡi
- miệng phun
- miệng súng
- miệng giếng
- miệng tiếng
- miệng vết lở
- miệng núi lửa
- miệng túi váy
- miệng máng xối
- miệng thế gian
- miệng người đời
- miệng vết thương
- miệng để lắp ống
- miệng còn hôi sữa
- miệng còn hơi sữa
- miệng chửi tay đấm
- miệng còn hơi sữa thành ngữ
- miệng nam mô, bụng một bồ dao găm


