miệng nam mô, bụng một bồ dao găm trong Tiếng Anh là gì?

miệng nam mô, bụng một bồ dao găm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ miệng nam mô, bụng một bồ dao găm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • miệng nam mô, bụng một bồ dao găm

    * tục ngữ

    to serve the devil for god's sake; a wolf in sheep's clothing; a fox in a lamb's skin; a honey tongue, a heart of gall