mực trong Tiếng Anh là gì?

mực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mực

    indian ink; ink

    mực vấy lên mặt to have ink on one's face

    mực còn ướt (mực chưa ráo) the ink is still wet

    level

    kiểm tra mực dầu trong thùng to check the oil level in a barrel

    cuttle; cuttle-fish; black

    chó mực black dog

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mực

    * noun

    cuttle-fish

    * noun

    ink

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mực

    cuttle-fish; ink