mực nước biển trong Tiếng Anh là gì?
mực nước biển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mực nước biển sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mực nước biển
sea level
thung lũng này dài 10 km, rộng 5 km, cao 460 m so với mực nước biển, cách biên giới hoa - việt 120 km về phía nam và cách biên giới việt - lào 20 km về phía đông this valley, 10km long and 5km wide, and 460 metres above sea level, is 120km south of the sino-vietnamese border and 20km east of the vietnamese-laos border
Từ điển Việt Anh - VNE.
mực nước biển
sea level, ocean level