mực nước trong Tiếng Anh là gì?
mực nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mực nước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mực nước
water level
dự kiến mực nước ở tân châu sẽ đứng ở 2, 7 m, nghĩa là tăng 30 cm so với cùng kỳ năm ngoái the water level in tan chau is expected to remain at 270m, a 30cm increase over the same period last year
Từ điển Việt Anh - VNE.
mực nước
sea, river, water level