mờ mờ trong Tiếng Anh là gì?

mờ mờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mờ mờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mờ mờ

    xem mờ (láy)

    become/grow misty/hazy, become envelopped in mist

    trong ánh sao mờ mờ in the dim starlight

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mờ mờ

    xem mờ (láy)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mờ mờ

    dim, faint