mờ ám trong Tiếng Anh là gì?

mờ ám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mờ ám sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mờ ám

    dubious; suspicious; shady; fishy

    đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng to bring a dubious affair to light

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mờ ám

    Dubious

    Đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng: To bring to light a dubious affair

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mờ ám

    dubious, suspicious