mờ mịt trong Tiếng Anh là gì?
mờ mịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mờ mịt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mờ mịt
* nghĩa bóng uncertain; gloomy&
tương lai hãy còn mờ mị the future is still uncertain/gloomy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mờ mịt
Dark
Tương lai mờ mịt: A dark future
Từ điển Việt Anh - VNE.
mờ mịt
dark, dull