mờ ảo trong Tiếng Anh là gì?

mờ ảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mờ ảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mờ ảo

    ethereal; vaporous

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mờ ảo

    Ethereal; vaporous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mờ ảo

    ethereal, vaporous