mỗi trong Tiếng Anh là gì?
mỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỗi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mỗi
per; each; every
trung bình mỗi năm ở việt nam có khoảng 900 đám cháy on average, there are about 900 fires every year in vietnam
bóng chày là trò chơi giữa hai đội, mỗi đội chín người baseball is a game between two teams of nine players each
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mỗi
each; every
mỗi ngày: each day
mỗi năm: every year
Từ điển Việt Anh - VNE.
mỗi
each, every
Từ liên quan
- mỗi
- mỗi độ
- mỗi bận
- mỗi bữa
- mỗi cái
- mỗi khi
- mỗi lúc
- mỗi lần
- mỗi một
- mỗi năm
- mỗi tội
- mỗi vật
- mỗi đêm
- mỗi đứa
- mỗi giây
- mỗi mình
- mỗi ngày
- mỗi tuần
- mỗi chiều
- mỗi người
- mỗi tháng
- mỗi lúc một
- mỗi một lần
- mỗi ngày một
- mỗi buổi sáng
- mỗi giờ một lần
- mỗi người mỗi ý
- mỗi tuần ba lần
- mỗi tuần một lần
- mỗi tháng hai lần
- mỗi ngày một nhiều
- mỗi người chúng ta
- mỗi người một nghề
- mỗi người chúng tôi
- mỗi người một phách
- mỗi lứa đẻ nhiều con
- mỗi sáu tháng một lần
- mỗi người một lá phiếu
- mỗi người trong chúng ta
- mỗi lần tăng thêm mười hai
- mỗi lần ngã là một lần bớt dại
- mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh
- mỗi dòng mười âm tiết và năm trọng âm
- mỗi cánh đều vuốt thon nhỏ về phía tâm