mỗi khi trong Tiếng Anh là gì?
mỗi khi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỗi khi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mỗi khi
whenever; each time; every time
mỗi khi khu liên hợp bị mất điện, nhà máy bia phải trông cậy vào cái máy phát điện cũ kỹ chạy bằng dầu điêzen every time the complex is struck by a power-cut, the brewery has to rely on its old diesel generator
chúng tôi rất sung sướng mỗi khi họ đến thăm bố mẹ chúng tôi we are very happy whenever they visit our parents
Từ điển Việt Anh - VNE.
mỗi khi
every time
Từ liên quan
- mỗi
- mỗi độ
- mỗi bận
- mỗi bữa
- mỗi cái
- mỗi khi
- mỗi lúc
- mỗi lần
- mỗi một
- mỗi năm
- mỗi tội
- mỗi vật
- mỗi đêm
- mỗi đứa
- mỗi giây
- mỗi mình
- mỗi ngày
- mỗi tuần
- mỗi chiều
- mỗi người
- mỗi tháng
- mỗi lúc một
- mỗi một lần
- mỗi ngày một
- mỗi buổi sáng
- mỗi giờ một lần
- mỗi người mỗi ý
- mỗi tuần ba lần
- mỗi tuần một lần
- mỗi tháng hai lần
- mỗi ngày một nhiều
- mỗi người chúng ta
- mỗi người một nghề
- mỗi người chúng tôi
- mỗi người một phách
- mỗi lứa đẻ nhiều con
- mỗi sáu tháng một lần
- mỗi người một lá phiếu
- mỗi người trong chúng ta
- mỗi lần tăng thêm mười hai
- mỗi lần ngã là một lần bớt dại
- mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh
- mỗi dòng mười âm tiết và năm trọng âm
- mỗi cánh đều vuốt thon nhỏ về phía tâm