mỗi mình trong Tiếng Anh là gì?
mỗi mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỗi mình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mỗi mình
alone; being the only person to do something
chỉ có mỗi mình anh giải được câu đố của tôi you alone can solve my puzzle; you are the only person able to solve my puzzle
chúng tôi chỉ coó mỗi mình nó là con tra he is our only son
Từ liên quan
- mỗi
- mỗi độ
- mỗi bận
- mỗi bữa
- mỗi cái
- mỗi khi
- mỗi lúc
- mỗi lần
- mỗi một
- mỗi năm
- mỗi tội
- mỗi vật
- mỗi đêm
- mỗi đứa
- mỗi giây
- mỗi mình
- mỗi ngày
- mỗi tuần
- mỗi chiều
- mỗi người
- mỗi tháng
- mỗi lúc một
- mỗi một lần
- mỗi ngày một
- mỗi buổi sáng
- mỗi giờ một lần
- mỗi người mỗi ý
- mỗi tuần ba lần
- mỗi tuần một lần
- mỗi tháng hai lần
- mỗi ngày một nhiều
- mỗi người chúng ta
- mỗi người một nghề
- mỗi người chúng tôi
- mỗi người một phách
- mỗi lứa đẻ nhiều con
- mỗi sáu tháng một lần
- mỗi người một lá phiếu
- mỗi người trong chúng ta
- mỗi lần tăng thêm mười hai
- mỗi lần ngã là một lần bớt dại
- mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh
- mỗi dòng mười âm tiết và năm trọng âm
- mỗi cánh đều vuốt thon nhỏ về phía tâm