mỗi lần trong Tiếng Anh là gì?

mỗi lần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mỗi lần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mỗi lần

    whenever; each time; every time

    mỗi lần trở lại việt nam, tôi rất vui mừng về những thành tựu mới của dân tộc anh hùng này each time i return to vietnam, i'm greatly cheered by the new achievements of this heroic people

    mỗi lần gặp ông ta, tôi cảm thấy ông ta lại sụt cân thêm every time i see him, i feel he has lost more weight

    at a time

    hãy cố gắng tập thể dục ba lần mỗi ngày, mỗi lần ít nhất 10 phút try to take exercise thrice a day for at least 10 minutes at a time

    đừng xem trước bốn trang một lúc, mà hãy xem mỗi lần một trang thôi don't preview four pages at once, but preview one at a time

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mỗi lần

    each time