mồ trong Tiếng Anh là gì?
mồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mồ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mồ
tomb; grave
đưa ai xuống mồ * nghĩa bóng to send somebody to his/her grave
theo ai xuống mồ * nghĩa bóng to follow somebody to his/her grave
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mồ
* noun
tomb; grave
Từ điển Việt Anh - VNE.
mồ
(1) grave, tomb