mồ ma trong Tiếng Anh là gì?

mồ ma trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mồ ma sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mồ ma

    (some dead person's) lifetime

    hồi còn mồ ma anh ta in his lifetime; when he was alive

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mồ ma

    (some dead person's) lifetime

    Hồi còn mồ ma anh ta: In his lifetime

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mồ ma

    (some dead person’s) lifetime