mồ côi trong Tiếng Anh là gì?

mồ côi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mồ côi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mồ côi

    to be orphaned

    mồ côi cha to be fatherless; to have lost one's father

    mồ côi mẹ to be motherless; to have lost one's mother

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mồ côi

    to be orphaned

    đứa trẻ mồ côi: an orphan child

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mồ côi

    to be orphaned