mồ mả trong Tiếng Anh là gì?

mồ mả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mồ mả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mồ mả

    graves; tombs

    dời mồ mả đi nơi khác to move graves to another place

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mồ mả

    Graves, tombs

    Dời mồ mả đi nới khác.: To ove a grave to another place

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mồ mả

    grave, tomb