mạng truyền thông trong Tiếng Anh là gì?

mạng truyền thông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạng truyền thông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mạng truyền thông

    communications network

    thư điện tử được gửi qua mạng cục bộ của một công ty, qua một mạng truyền thông toàn quốc hoặc toàn cầu e-mail is sent through a company's own local area network or beyond, through a nationwide or worldwide communications network