mạng điện thoại cố định trong Tiếng Anh là gì?
mạng điện thoại cố định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạng điện thoại cố định sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
mạng điện thoại cố định
fixed (terrestrial, land) telephone network
Từ liên quan
- mạng
- mạng mỡ
- mạng bạc
- mạng dây
- mạng gân
- mạng nhỏ
- mạng tóc
- mạng lưới
- mạng nhện
- mạng sông
- mạng sườn
- mạng sống
- mạng thép
- mạng anten
- mạng người
- mạng petri
- mạng rađiô
- mạng cục bộ
- mạng xã hội
- mạng bốn cực
- mạng bốn đầu
- mạng che mặt
- mạng di động
- mạng dữ liệu
- mạng máy tính
- mạng sang sợi
- mạng toàn cục
- mạng diện rộng
- mạng lưới tang
- mạng lưới vùng
- mạng lưới điện
- mạng thông tin
- mạng lưới rađiô
- mạng viễn thông
- mạng điện thoại
- mạng chỗ rách lại
- mạng lại chỗ rách
- mạng truyền thông
- mạng lưới toàn cầu
- mạng nhện toàn cầu
- mạng lưới giao liên
- mạng lưới gián điệp
- mạng lưới điện toán
- mạng lưới chằng chịt
- mạng lưới viễn thông
- mạng lưới truyền thanh
- mạng điện thoại cố định
- mạng thừng chằng cột buồm
- mạng lưới giao liên toàn cầu
- mạng lưới điện toán thế giới