mạng lưới trong Tiếng Anh là gì?

mạng lưới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạng lưới sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mạng lưới

    system; network; net

    mạng lưới an ninh public security net

    mạng lưới hàng không/đường sắt/đường bộ air/rail/road network

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mạng lưới

    * noun

    network

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mạng lưới

    network